|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bo bo
noun Job's tears adj Close, griping Của mình thì giữ bo bo Của người thì thả cho bò nó ăn Close with one's own property, Wasteful with others' Stick-in-the-mud đừng quá bo bo theo những công thức cũ don't be a stick-in-the-mud follower of ancient formulas; don't be a stickler for ancient formulas
| [bo bo] | | | guard jealously | | | sorghum; pearl-barley | | danh từ | | | job's tears | | tính từ | | | close, griping | | | Của mình thì giữ bo bo Của người thì thả cho bò nó ăn | | Close with one's own property, Wasteful with others' | | | stick-in-the-mud | | | đừng quá bo bo theo những công thức cũ | | don't be a stick-in-the-mud follower of ancient formulas; don't be a stickler for ancient formulas |
|
|
|
|